Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
殘生 tàn sinh
1
/1
殘生
tàn sinh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đời sống còn lại, tuổi già.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁
(
Cao Bá Quát
)
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Độc Thư sơn tuyết trung - 讀書山雪中
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Hoá Châu tác - 化州作
(
Trương Hán Siêu
)
•
Khách đình - 客亭
(
Đỗ Phủ
)
•
Khứ Thục - 去蜀
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Tế dịch trùng tống Nghiêm công tứ vận - 奉濟驛重送嚴公四韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thảo đường - 草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Lục nguyệt thập ngũ nhật, Cung Thành, Nham Thủ, Thanh Sâm tam huyện hải dật, trướng nhiên hữu phú - 水調歌頭-六月十五日,宮城,岩手,青森三縣海溢,悵然有賦
(
Morikawa Chikukei
)
•
Tương biệt Vu Giáp, tặng Nam khanh huynh Nhương Tây quả viên tứ thập mẫu - 將別巫峽,贈南卿兄瀼西果園四十畝
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0